--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàn lãm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàn lãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn lãm
+
Look at at one's leisure
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
nhàn lãm
:
Look at at one's leisure
+
abetment
:
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích
+
duy trì
:
to maintain
+
corticipetal
:
thuộc một sợi dây thần kinh, hay xung thần kinh bắt nguồn từ bên ngoài rời khỏi vỏ não
+
dubuque
:
Thị trấn phía đông Iowa trên sông Mississippi